Có 2 kết quả:

伦理 lún lǐ ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧˇ倫理 lún lǐ ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển phổ thông

luân lý, luân thường đạo lý

Từ điển Trung-Anh

ethics

Từ điển phổ thông

luân lý, luân thường đạo lý

Từ điển Trung-Anh

ethics